Có 3 kết quả:
近路 jìn lù ㄐㄧㄣˋ ㄌㄨˋ • 进路 jìn lù ㄐㄧㄣˋ ㄌㄨˋ • 進路 jìn lù ㄐㄧㄣˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
shortcut
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of proceeding
(2) approach (to a task etc)
(2) approach (to a task etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of proceeding
(2) approach (to a task etc)
(2) approach (to a task etc)